Ở thời điểm nầy (3/2016) theo nhận định riêng của mình thì:
CPU core 2 Duo socket 775 là rẻ nhất (loại 65 nm & 45 nm, giá chỉ từ 100K-200K/ con)
Ram 3 là rẻ nhất (khoảng 400k/ cây 4G)
Nên quyết định xài tiếp main socket 775 cho kinh tế!
Các loại chipset trên main, cũng như loại socket mà main hổ trợ sẻ quyết định loại cpu và ram đi kèm theo.
BẢNG 1:
Theo thứ tự ở trên đời mới hơn ở dưới (Chọn vào dòng model Desktop board để xem loại bộ nhớ ram hổ trợ)
Nguồn: Intel.com.
Đây là link:
http://www.intel.com/content/www/us/en/support/boards-and-kits/desktop-boards/000005515.html
VD: main chipset G31 xài ram 2 là đời củ so với main G41 xài ram 2 (combo) hoặc ram 3 là đời mới hơn.
BẢNG 2
Theo thứ tự ở trên đời mới hơn ở dưới (Chọn vào dòng model Desktop board để xem loại CPU hổ trợ)
Caution |
Use of unsupported processors can result in improper operation, damage to the desktop board or processor, or reduced product life. Except as provided in the Intel Terms and Conditions of sale for such products, Intel assumes no liability whatsoever, and Intel disclaims any express or implied warranty, relating to sale and/or use of the Intel products including liability or warranties relating to fitness for a particular purpose, merchantability, infringement of any patent copyright, or other intellectual property right. |
Nguồn: Intel.com.
Đây là Link
http://www.intel.com/content/www/us/en/support/boards-and-kits/desktop-boards/000005588.html
VD: Chipset 965 chỉ hổ trợ CPU có System Bus Frequency (SBF) 800 MHz trở xuống (65 nm)
BẢNG 3
(Main dành cho CPU core 2 duo )
Chipset
|
South
Bridge
|
Release
Date
|
Process
support
|
Memory
types
|
Max.
memory
|
|||||||
945GC[35]
|
ICH7/ICH7R/ICH7-DH [36]
|
2005.05[37]
|
Support for 45 nm (rev.A2)
|
DDR2 400/533/667
|
2 GB (some boards supports
4 GB shrunk to 3.27 GB) [*]
|
|||||||
945GZ
|
ICH7
|
2005.06
|
Support for 65 nm
|
DDR2 400/533
|
4 GB (shrunk to 3.27 GB due to
chipset limitation [38]
|
|||||||
946PL
|
ICH7/ICH7R
|
2006.07
|
Support for 65 nm
|
DDR2 533/667
|
4 GB
|
|||||||
946GZ
|
ICH7/ICH7R
|
2006.07
|
Support for 65 nm
|
DDR2 533/667
|
4 GB
|
|||||||
975X
|
ICH7/ICH7R/ICH7-DH
|
2005.11
|
Support for 65 nm
45 nm unofficial2 |
DDR2 533/667/8003
|
8 GB
|
|||||||
P965
|
ICH8/ICH8R/ICH8-DH
|
2006.06
|
Support for 65 nm
|
DDR2 533/667/800
|
8 GB
|
|||||||
G965
|
ICH8/ICH8R/ICH8-DH
|
2006.06
|
Support for 65 nm
|
DDR2 533/667/800
|
8 GB
|
|||||||
Q965
|
ICH8/ICH8R/ICH8-DH
|
2006.06
|
Support for 65 nm
|
DDR2 533/667/800
|
8 GB
|
|||||||
P31
|
ICH7
|
2007.08
|
Support for 45 nm
|
DDR2 667/800
|
4 GB
|
|||||||
ICH9/ICH9R/ICH9-DH
|
2007.06
|
Support for 45 nm
|
DDR2 or DDR3 667/800/1066
|
8 GB
|
||||||||
G31
|
ICH7
|
2007.08
|
Support for 45 nm
|
DDR2 667/800
|
4 GB
|
|||||||
G33[41]
|
ICH9/ICH9R/ICH9-DH
|
2007.06
|
Support for 45 nm
|
DDR2 667/800
DDR3 800/1066 |
8 GB
4 GB |
|||||||
G35[42]
|
ICH9/ICH9R/ICH9-DH
|
2007.08
|
Support for 45 nm
|
8 GB
|
||||||||
Q33
|
ICH9/ICH9R
|
2007.06
|
Support for 45 nm
|
DDR2 667/800
|
8 GB
|
|||||||
Q35
|
ICH9/ICH9R/ICH9-DO
|
2007.06
|
Support for 45 nm
|
DDR2 667/800
|
8 GB
|
|||||||
X38
|
ICH9/ICH9R/ICH9-DH
|
2007.09 [46]
|
Support for 45 nm
|
DDR3 800/1066/1333
DDR2 667/800/1066 |
8 GB
16 GB |
|||||||
X48
|
ICH9/ICH9R/ICH9-DH
|
2008.03
|
Support for 45 nm
|
DDR3 1066/1333/1600
DDR2 533/667/800/1066 |
8 GB
16 GB |
|||||||
P43
|
ICH10/ICH10R
|
2008.06
|
Support for 45 nm
|
DDR3 800/1066
DDR2 667/800 |
8 GB
16 GB |
|||||||
ICH10/ICH10R
|
2008.06
|
Support for 45 nm
|
DDR3 800/1066/1333
DDR2 667/800/1066 |
8 GB
16 GB |
||||||||
G41
|
ICH7
|
2008.09
|
Support for 45 nm
|
DDR3 800/1066
DDR2 667/800 |
4 GB
8 GB |
|||||||
G43
|
ICH10/ICH10R
|
2008.06
|
Support for 45 nm
|
DDR3 800/1066
DDR2 667/800 |
8 GB
16 GB |
|||||||
G45
|
ICH10/ICH10R
|
2008.06
|
Support for 45 nm
|
DDR3 800/1066
DDR2 667/800[48] |
8 GB
16 GB |
|||||||
B43
|
ICH10D
|
2008.12
|
Support for 45 nm
|
DDR3 800/1066
DDR2 667/800 |
16 GB
|
|||||||
Q43
|
ICH10/ICH10R/ICH10D
|
2008.08
|
Support for 45 nm
|
DDR3 800/1066
DDR2 667/800[49] |
8 GB
16 GB |
|||||||
Q45
|
ICH10/ICH10R/ICH10-DO
|
2008.08
|
Support for 45 nm
|
DDR3 800/1066
DDR2 667/800[50] |
8 GB
16 GB |
Các bảng dưới đây phân loại theo Socket
BẢNG 4
BẢNG 4
LGA 1156
Chipset
|
Code Name
|
sSpec Number
|
Part numbers
|
Release Date
|
Bus Interface
|
|
Ibex Peak
|
SLGZX(B3)
|
BD82H55 (PCH)
|
Jan 2010
|
|||
SLH24 (B3),
SLGWV (B2) |
Sep 2009
|
|||||
SLGZL(B3)
|
BD82H57 (PCH)
|
Jan 2010
|
||||
SLGZW(B3)
|
BD82Q57 (PCH)
|
LGA 1155
Chipset
|
Code name
|
sSpec number
|
Part numbers
|
Release date
|
Bus interface
|
|
H611
|
Cougar Point
|
SLH83(B2)
SLJ4B(B3) |
BD82H61 (PCH)
|
February 20, 2011
|
DMI 2.0
|
|
B651
|
SLH98(B2)
SLJ4A(B3) |
BD82B65 (PCH)
|
February 25, 2011
|
|||
Q651
|
SLH99(B2)
SLJ4E(B3) |
BD82Q65 (PCH)
|
Q2 2011
|
|||
P671
|
SLH84(B2) (Recalled)
SLJ4C (B3) |
BD82P67 (PCH)
|
January 9, 2011
|
|||
H671
|
SLH82(B2) (Recalled)
SLJ49 (B3) |
BD82H67 (PCH)
|
||||
Q671
|
SLH85(B2)
SLJ4D(B3) |
BD82Q67 (PCH)
|
February 20, 2011
|
|||
Z681
|
SLJ4F(B3)
|
BD82Z68 (PCH)
|
May 11, 2011
|
|||
B752
|
Panther Point
|
SLJ85(C1)
|
BD82B75 (PCH)
|
May 13, 2012
|
||
Q752
|
SLJ84(C1)
|
BD82Q75 (PCH)
|
||||
Z752
|
SLJ87(C1)
|
BD82Z75 (PCH)
|
April 8, 2012
|
|||
H772
|
SLJ88(C1)
|
BD82H77 (PCH)
|
||||
Q772
|
SLJ83(C1)
|
BD82Q77 (PCH)
|
May 13, 2012
|
|||
Z772
|
SLJC7(C1)
|
BD82Z77 (PCH)
|
April 8, 2012
|
LGA 1150
Chipset
|
Code name
|
sSpec number
|
Part numbers
|
Release date
|
Bus Interface
|
|
Lynx Point
|
SR13B(C1)
SR177(C2) |
DH82H81 (PCH)
|
June 2013
|
DMI 2.0
|
||
SR13C(C1)
SR178(C2) |
DH82B85 (PCH)
|
|||||
SR138(C1)
SR174(C2) |
DH82Q85 (PCH)
|
|||||
SR137(C1)
SR173(C2) |
DH82Q87 (PCH)
|
|||||
SR139(C1)
SR175(C2) |
DH82H87 (PCH)
|
|||||
SR13A(C1)
SR176(C2) |
DH82Z87 (PCH)
|
|||||
Wildcat Point
|
SR1JJ
|
DH82Z97 (PCH)
|
May 2014
|
|||
SR1JK
|
DH82H97 (PCH)
|
LGA 1366, LGA 2011, and LGA 2011-v3
Chipset X58, X79, X99
LGA 1151
Chipset
H110, B150, Q150, H170, Q170, Z170, Z270.
Nguồn: Wikipedia
Đây là Link:
https://en.wikipedia.org/wiki/List_of_Intel_chipsets
Lomcomvn.
0 nhận xét:
Đăng nhận xét