Dành cho cá nhân: chipset: Z170, H170, H110
Dành cho doanh nghiệp: Q170, Q150, B150
(Xem thêm: Bảng phân loại chipset mainboard.)
Bảng so sánh các chipset trên:
H110
|
B150
|
Q150
|
H170
|
Q170
|
||
Chỉ
iGPU
|
CPU
+ iGPU + RAM
|
|||||
Hỗ
trợ bộ nhớ
|
||||||
2
|
4
|
|||||
6
/ 4
|
6
/ 6
|
6
/ 8
|
4
/ 10
|
|||
4
|
6
|
|||||
Một
×16
|
Một
×16 và hai ×8 hoặc một ×8 và hai ×4
|
|||||
Cấu
hình chip cầu nam PCI Express
|
6
× 2.0
|
8
× 3.0
|
10
× 3.0
|
16
× 3.0
|
20
× 3.0
|
|
Hỗ
trợ xuất ra màn hình
(số lượng cổng/dây dẫn) |
3/2
|
3/3
|
||||
Không
|
Có
|
|||||
Không
|
Có
|
Không
|
||||
Điện
năng tiêu thụ của chipset (TDP)
|
?
|
6W
|
||||
Sử
dụng công nghệ
|
?
|
22 nm
|
||||
30
Tháng 8 Năm 2015
|
Bảng chi tiết:
Chipset
|
Code Name
|
sSpec Number
|
Part numbers
|
Release Date
|
Bus Interface
|
|
Sunrise Point
|
SR2CA
SR286 |
GL82H110 (PCH)
|
September 27, 2015
|
DMI 2.0
|
5.0 GB/s
|
|
SR2C7
SR283 |
GL82B150 (PCH)
|
September 1, 2015
|
DMI 3.0
|
7.9 GB/s
|
||
SR2C6
SR282 |
GL82Q150 (PCH)
|
H2 2015
|
||||
SR2C8
SR284 |
GL82H170 (PCH)
|
September 1, 2015
|
||||
SR2C5
SR281 |
GL82Q170 (PCH)
|
October 2015
|
||||
SR2C9(D1)
SR285 |
GL82Z170 (PCH)
|
August 2015
|
||||
Z270
|
Union Point
|
?
|
? (PCH)
|
2016
|
Chipset
|
PCI Expresslanes
|
Intel VT-dsupport
|
PCIsupport
|
PCIeM.2
|
|||||
6 Gbit/s
|
v3.0
|
v2.0
|
|||||||
6 PCIe 2.0
|
Yes
|
No
|
4 ports
|
None
|
None
|
Up to 4 ports
|
Up to 10 ports
|
6 W
|
|
8 PCIe 3.0
|
6 ports
|
Up to 1
|
Up to 6 ports
|
Up to 12 ports
|
|||||
10 PCIe 3.0
|
Up to 8 ports
|
Up to 14 ports
|
|||||||
16 PCIe 3.0
|
Up to 2
|
Up to 2
|
|||||||
20 PCIe 3.0
|
Up to 3
|
Up to 3
|
Up to 10 ports
|
||||||
Z270
|
24 PCIe 3.0
|
?
|
?
|
?
|
?
|
?
|
Mobile chipsets
Chipset
|
Code Name
|
sSpec Number
|
Part numbers
|
Release Date
|
Bus Interface
|
||
Sunrise Point
|
SR2C4
SR27Z |
GL82HM170 (PCH)
|
September 1, 2015
|
DMI 3.0
|
7.9 GB/s
|
||
SR2C3
SR27Y |
GL82QM170 (PCH)
|
Chipset
|
PCI Expresslanes
|
Intel VT-dsupport
|
PCIsupport
|
PCIeM.2
|
|||||
6 Gbit/s
|
v3.0
|
v2.0
|
|||||||
16 PCIe 3.0
|
No
|
No
|
Up to 4 ports
|
?
|
Up to 2
|
Up to 8
|
Up to 14
|
2.6 W
|
|
Yes
|
Xeon
chipsets
Chipset
|
Code Name
|
sSpec Number
|
Part numbers
|
Release Date
|
Bus Interface
|
||
Sunrise Point
|
?
|
GL82C232 (PCH)
|
September 1, 2015
|
DMI 3.0
|
7.9 GB/s
|
||
?
|
GL82C236 (PCH)
|
Chipset
|
PCI Expresslanes
|
Intel VT-dsupport
|
PCIsupport
|
PCIeM.2
|
|||||
6 Gbit/s
|
v3.0
|
v2.0
|
|||||||
8 PCIe 3.0
|
Yes
|
No
|
6 ports
|
Up to 3
|
Up to 3
|
Up to 6
|
6
|
6 W
|
|
20 PCIe 3.0
|
8 ports
|
Up to 10
|
4
|
CPU:
Know your
codenames
|
|||
Codename and
year
|
Process
|
Prominent
consumer CPU branding
|
Tick/tock
|
Westmere
(2010)
|
32nm
|
Core i3/i5/i7
|
Tick (new process)
|
Sandy Bridge
(2011)
|
32nm
|
Second-generation Core i3/i5/i7
|
Tock (new architecture)
|
Ivy Bridge
(2012)
|
22nm
|
Third-generation Core i3/i5/i7
|
Tick
|
Haswell
(2013)
|
22nm
|
Fourth-generation Core i3/i5/i7
|
Tock
|
Broadwell
(2014/2015)
|
14nm
|
Fifth-generation Core i3/i5/i7, Core M
|
Tick
|
Skylake
(2015)
|
14nm
|
Sixth-generation Core i3/i5/i7, Core M
|
Tock
|
Kaby
Lake (2016)
|
14nm
|
TBA
|
Neither tick nor tock
|
Cannonlake (2017?)
|
10nm
|
TBA
|
Tick
|
VD: Mainboard ASUS
H170, B150, H110
VD: Mainboard ASUS
B150, H110
VD: Mainboard ASUS
H170, Q170
Hiểu được các đặc tính của chipset Intel 100 series để dể dàng lựa chọn mainboard socket 1151 thích hợp với nhu cầu cá nhân. Có thể tham khảo thêm trang Web đánh giá mainboard dưới đây ( Chỉ mang tính tương đối, vì lomcomvn cũng không tin vào các đánh giá nầy cho lắm!)
Chúc bạn tự tin vào chính mình!
0 nhận xét:
Đăng nhận xét